Có 2 kết quả:
撩开 liāo kai ㄌㄧㄠ • 撩開 liāo kai ㄌㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push aside (clothing, curtain etc) to reveal something
(2) to toss aside
(2) to toss aside
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to push aside (clothing, curtain etc) to reveal something
(2) to toss aside
(2) to toss aside
Bình luận 0