Có 2 kết quả:

撩开 liāo kai ㄌㄧㄠ 撩開 liāo kai ㄌㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to push aside (clothing, curtain etc) to reveal something
(2) to toss aside

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to push aside (clothing, curtain etc) to reveal something
(2) to toss aside

Bình luận 0